Có 2 kết quả:

喷水池 pēn shuǐ chí ㄆㄣ ㄕㄨㄟˇ ㄔˊ噴水池 pēn shuǐ chí ㄆㄣ ㄕㄨㄟˇ ㄔˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a fountain

Từ điển Trung-Anh

a fountain